stretched tiếng Anh là gì?

stretched tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stretched trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stretched tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stretched tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stretched

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stretched tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stretched tiếng Anh nghĩa là gì.

stretched

* tính từ
- bị kéo; bị căng; vuốt dàistretch /stretʃ/

* danh từ
- sự căng ra, sự duỗi ra
=stretch of the arm+ sự duỗi tay ra
- quãng (đường); dải, khoảng (đất)
=stretch of land+ dải đất
- nghĩa rộng, nghĩa suy ra
=by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù
!at a stretch
- một hơi, một mạch, không nghỉ
!for a long stretch of time
- lâu, lâu lắm rồi

* ngoại động từ
- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
=to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường
=to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)
=to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
=to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất
=to stretch oneself+ vươn vai
=these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra
- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa
=to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc
=to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình
=to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều
- (từ lóng) treo cổ (ai)

* nội động từ
- trải ra, chạy dài ra
=the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời
=to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời
- giãn ra, rộng ra; co giãn
=these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
=it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun
- ((thường) + out) nằm sóng soài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ
!to stretch out
- đưa thẳng tay ra
- bước dài bước
!to stretch somebody on the ground
- đánh ai ngã sóng soài dưới đất

stretch
- giãn, căng, kéo

Thuật ngữ liên quan tới stretched

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stretched trong tiếng Anh

stretched có nghĩa là: stretched* tính từ- bị kéo; bị căng; vuốt dàistretch /stretʃ/* danh từ- sự căng ra, sự duỗi ra=stretch of the arm+ sự duỗi tay ra- quãng (đường); dải, khoảng (đất)=stretch of land+ dải đất- nghĩa rộng, nghĩa suy ra=by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù!at a stretch- một hơi, một mạch, không nghỉ!for a long stretch of time- lâu, lâu lắm rồi* ngoại động từ- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra=to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường=to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)=to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)=to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất=to stretch oneself+ vươn vai=these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa=to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc=to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình=to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều- (từ lóng) treo cổ (ai)* nội động từ- trải ra, chạy dài ra=the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời=to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời- giãn ra, rộng ra; co giãn=these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra=it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun- ((thường) + out) nằm sóng soài- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ!to stretch out- đưa thẳng tay ra- bước dài bước!to stretch somebody on the ground- đánh ai ngã sóng soài dưới đấtstretch- giãn, căng, kéo

Đây là cách dùng stretched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stretched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stretched* tính từ- bị kéo tiếng Anh là gì?
bị căng tiếng Anh là gì?
vuốt dàistretch /stretʃ/* danh từ- sự căng ra tiếng Anh là gì?
sự duỗi ra=stretch of the arm+ sự duỗi tay ra- quãng (đường) tiếng Anh là gì?
dải tiếng Anh là gì?
khoảng (đất)=stretch of land+ dải đất- nghĩa rộng tiếng Anh là gì?
nghĩa suy ra=by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)- (từ lóng) một năm tù tiếng Anh là gì?
thời hạn ở tù!at a stretch- một hơi tiếng Anh là gì?
một mạch tiếng Anh là gì?
không nghỉ!for a long stretch of time- lâu tiếng Anh là gì?
lâu lắm rồi* ngoại động từ- kéo ra tiếng Anh là gì?
căng ra tiếng Anh là gì?
giăng ra tiếng Anh là gì?
duỗi ra tiếng Anh là gì?
nong ra=to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường=to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)=to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)=to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất=to stretch oneself+ vươn vai=these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra- lợi dụng tiếng Anh là gì?
lạm dụng tiếng Anh là gì?
nói phóng đại tiếng Anh là gì?
nói ngoa=to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc=to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình=to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều- (từ lóng) treo cổ (ai)* nội động từ- trải ra tiếng Anh là gì?
chạy dài ra=the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời=to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời- giãn ra tiếng Anh là gì?
rộng ra tiếng Anh là gì?
co giãn=these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra=it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun- ((thường) + out) nằm sóng soài- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) bị treo cổ!to stretch out- đưa thẳng tay ra- bước dài bước!to stretch somebody on the ground- đánh ai ngã sóng soài dưới đấtstretch- giãn tiếng Anh là gì?
căng tiếng Anh là gì?
kéo