stretcher tiếng Anh là gì?

stretcher tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stretcher trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stretcher tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stretcher tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stretcher

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stretcher tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stretcher tiếng Anh nghĩa là gì.

stretcher /'stretʃə/

* danh từ
- người căng, người kéo
- vật để nong, vật để căng
=boot stretcher+ cái nong giày
- khung căng (vải để vẽ)
- cái cáng
- ván đạp chân (của người bơi chèo)
- (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
- (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối

Thuật ngữ liên quan tới stretcher

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stretcher trong tiếng Anh

stretcher có nghĩa là: stretcher /'stretʃə/* danh từ- người căng, người kéo- vật để nong, vật để căng=boot stretcher+ cái nong giày- khung căng (vải để vẽ)- cái cáng- ván đạp chân (của người bơi chèo)- (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)- (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối

Đây là cách dùng stretcher tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stretcher tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stretcher /'stretʃə/* danh từ- người căng tiếng Anh là gì?
người kéo- vật để nong tiếng Anh là gì?
vật để căng=boot stretcher+ cái nong giày- khung căng (vải để vẽ)- cái cáng- ván đạp chân (của người bơi chèo)- (kiến trúc) gạch lát dọc tiếng Anh là gì?
đá lát dọc (bể dọc của viên gạch tiếng Anh là gì?
viên đá song song với mặt tường)- (từ lóng) sự nói ngoa tiếng Anh là gì?
lời nói dối