Thông tin thuật ngữ stubbing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
stubbing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stubbingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stubbing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stubbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stubbing tiếng Anh nghĩa là gì.
stubbing
* danh từ
- sự đào (nhổ) rễstub /stʌb/
* danh từ
- gốc (cây)
- chân (răng)
- mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
- cái nhú ra, vật nhú ra
=a mere stub of a horn+ sừng mới nhu ra được một tí
- (như) stub_nail
* ngoại động từ
- đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)
- vấp (ngón chân)
=to stub one's toe against something+ vấp ngón chân vào vật gì
Thuật ngữ liên quan tới stubbing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stubbing trong tiếng Anh
stubbing có nghĩa là: stubbing* danh từ- sự đào (nhổ) rễstub /stʌb/* danh từ- gốc (cây)- chân (răng)- mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)- cái nhú ra, vật nhú ra=a mere stub of a horn+ sừng mới nhu ra được một tí- (như) stub_nail* ngoại động từ- đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)- vấp (ngón chân)=to stub one's toe against something+ vấp ngón chân vào vật gì
Đây là cách dùng stubbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stubbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stubbing* danh từ- sự đào (nhổ) rễstub /stʌb/* danh từ- gốc (cây)- chân (răng)- mẩu (bút chì tiếng Anh là gì?
thuốc lá tiếng Anh là gì?
đuôi chó)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cuống (séc tiếng Anh là gì?
hoá đơn...)- cái nhú ra tiếng Anh là gì?
vật nhú ra=a mere stub of a horn+ sừng mới nhu ra được một tí- (như) stub_nail* ngoại động từ- đánh gốc tiếng Anh là gì?
đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)- vấp (ngón chân)=to stub one's toe against something+ vấp ngón chân vào vật gì