substantive tiếng Anh là gì?

substantive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng substantive trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ substantive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm substantive tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ substantive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

substantive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ substantive tiếng Anh nghĩa là gì.

substantive /'sʌbstəntiv/

* tính từ
- biểu hiện sự tồn tại
=the substantive verb+ động từ to be
- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
=substantive law+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
!noun substantive
- danh từ
!substantive rank
- (quân sự) hàm vĩnh viễn

* danh từ
- (ngôn ngữ học) danh từ

Thuật ngữ liên quan tới substantive

Tóm lại nội dung ý nghĩa của substantive trong tiếng Anh

substantive có nghĩa là: substantive /'sʌbstəntiv/* tính từ- biểu hiện sự tồn tại=the substantive verb+ động từ to be- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ=substantive law+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ!noun substantive- danh từ!substantive rank- (quân sự) hàm vĩnh viễn* danh từ- (ngôn ngữ học) danh từ

Đây là cách dùng substantive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ substantive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

substantive /'sʌbstəntiv/* tính từ- biểu hiện sự tồn tại=the substantive verb+ động từ to be- tồn tại riêng biệt tiếng Anh là gì?
tồn tại độc lập- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) trọng yếu tiếng Anh là gì?
lớn lao- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ=substantive law+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ!noun substantive- danh từ!substantive rank- (quân sự) hàm vĩnh viễn* danh từ- (ngôn ngữ học) danh từ