suckers tiếng Anh là gì?

suckers tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suckers trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ suckers tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm suckers tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ suckers

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

suckers tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suckers tiếng Anh nghĩa là gì.

sucker /'sʌkə/

* danh từ
- người mút, người hút
- ống hút
- lợn sữa
- cá voi mới đẻ
- (động vật học) giác (mút)
- (thực vật học) rể mút
- (động vật học) cá mút
- (thực vật học) chồi bên
- (kỹ thuật) Pittông bơm hút
- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp

* ngoại động từ
- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)

* nội động từ
- (thực vật học) nảy chồi bên

Thuật ngữ liên quan tới suckers

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suckers trong tiếng Anh

suckers có nghĩa là: sucker /'sʌkə/* danh từ- người mút, người hút- ống hút- lợn sữa- cá voi mới đẻ- (động vật học) giác (mút)- (thực vật học) rể mút- (động vật học) cá mút- (thực vật học) chồi bên- (kỹ thuật) Pittông bơm hút- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp* ngoại động từ- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)* nội động từ- (thực vật học) nảy chồi bên

Đây là cách dùng suckers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suckers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sucker /'sʌkə/* danh từ- người mút tiếng Anh là gì?
người hút- ống hút- lợn sữa- cá voi mới đẻ- (động vật học) giác (mút)- (thực vật học) rể mút- (động vật học) cá mút- (thực vật học) chồi bên- (kỹ thuật) Pittông bơm hút- (từ lóng) người non nớt tiếng Anh là gì?
người thiếu kinh nghiệm tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người dễ bịp* ngoại động từ- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)* nội động từ- (thực vật học) nảy chồi bên