sued tiếng Anh là gì?

sued tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sued trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sued tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sued tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sued

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sued tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sued tiếng Anh nghĩa là gì.

sue /sju:/

* ngoại động từ
- kiện
=to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường

* nội động từ
- đi kiện, kiện
- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
=to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì
=to sue for a woman's hand+ cầu hôn
!to sue out
- (pháp lý) xin và được ân xá

Thuật ngữ liên quan tới sued

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sued trong tiếng Anh

sued có nghĩa là: sue /sju:/* ngoại động từ- kiện=to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường* nội động từ- đi kiện, kiện- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản=to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì=to sue for a woman's hand+ cầu hôn!to sue out- (pháp lý) xin và được ân xá

Đây là cách dùng sued tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sued tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sue /sju:/* ngoại động từ- kiện=to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường* nội động từ- đi kiện tiếng Anh là gì?
kiện- yêu cầu tiếng Anh là gì?
thỉnh cầu tiếng Anh là gì?
khẩn khoản=to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì=to sue for a woman's hand+ cầu hôn!to sue out- (pháp lý) xin và được ân xá