Thông tin thuật ngữ summers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
summers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ summersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
summers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ summers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ summers tiếng Anh nghĩa là gì.
summer /'sʌmə/
* danh từ
- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)
- mùa hạ, mùa hè
- (thơ ca) tuổi, xuân xanh
=a man of twenty five summers+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
- (định ngữ) (thuộc) mùa hè
=summer holidays+ kỳ nghỉ hè
* nội động từ
- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
* ngoại động từ
- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Thuật ngữ liên quan tới summers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của summers trong tiếng Anh
summers có nghĩa là: summer /'sʌmə/* danh từ- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)- mùa hạ, mùa hè- (thơ ca) tuổi, xuân xanh=a man of twenty five summers+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh- (định ngữ) (thuộc) mùa hè=summer holidays+ kỳ nghỉ hè* nội động từ- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)* ngoại động từ- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Đây là cách dùng summers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ summers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
summer /'sʌmə/* danh từ- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)- mùa hạ tiếng Anh là gì?
mùa hè- (thơ ca) tuổi tiếng Anh là gì?
xuân xanh=a man of twenty five summers+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh- (định ngữ) (thuộc) mùa hè=summer holidays+ kỳ nghỉ hè* nội động từ- đi nghỉ hè tiếng Anh là gì?
đi nghỉ mát (ở núi tiếng Anh là gì?
ở bờ biển...)* ngoại động từ- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)