summing tiếng Anh là gì?

summing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng summing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ summing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm summing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ summing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

summing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ summing tiếng Anh nghĩa là gì.

summing
- tổng, phép cộngsum /sʌm/

* danh từ
- tổng số; (toán) tổng
=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm
- số tiền
=a round sum+ một số tiền đáng kể
- nội dung tổng quát
=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
- bài toán số học
=to be good at sums+ giỏi toán
!in sum
- nói tóm lại


* ngoại động từ
- cộng
- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)

* nội động từ
- cộng lại
!to sum up
- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
- kết luận (một vụ kiện)

sum
- tổng
- s. of angles tổng các góc
- s. of complex numbers tổng các số phức
- s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng
- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
- s. of matrices tổng các ma trận
- s. of real numbers tổng các số thực
- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp
- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ
- s. of sets tổng các tập hợp
- s. of vectors tổng các vectơ
- algebraic s. tổng đại số
- arithmetic s. tổng số học
- cardinal s. tổng bản số
- cofibered s. tổng đối thớ
- cosine s. tổng cosin
- direct s. tổng trực tiếp
- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
- ideal s. (đại số) tổng iđêan
- lattice s. (vật lí) tổng mạng
- logical s. (logic học) tổng logic
- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga
- partial s. tổng riêng
- trigonometric s. tổng lượng giác
- vector s. tổng vectơ

Thuật ngữ liên quan tới summing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của summing trong tiếng Anh

summing có nghĩa là: summing- tổng, phép cộngsum /sʌm/* danh từ- tổng số; (toán) tổng=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm- số tiền=a round sum+ một số tiền đáng kể- nội dung tổng quát=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này- bài toán số học=to be good at sums+ giỏi toán!in sum- nói tóm lại* ngoại động từ- cộng- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)* nội động từ- cộng lại!to sum up- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)- kết luận (một vụ kiện)sum- tổng- s. of angles tổng các góc - s. of complex numbers tổng các số phức - s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau- s. of matrices tổng các ma trận- s. of real numbers tổng các số thực- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ - s. of sets tổng các tập hợp- s. of vectors tổng các vectơ- algebraic s. tổng đại số- arithmetic s. tổng số học- cardinal s. tổng bản số- cofibered s. tổng đối thớ- cosine s. tổng cosin- direct s. tổng trực tiếp- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]- ideal s. (đại số) tổng iđêan- lattice s. (vật lí) tổng mạng- logical s. (logic học) tổng logic- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga- partial s. tổng riêng- trigonometric s. tổng lượng giác- vector s. tổng vectơ

Đây là cách dùng summing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ summing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

summing- tổng tiếng Anh là gì?
phép cộngsum /sʌm/* danh từ- tổng số tiếng Anh là gì?
(toán) tổng=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm- số tiền=a round sum+ một số tiền đáng kể- nội dung tổng quát=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này- bài toán số học=to be good at sums+ giỏi toán!in sum- nói tóm lại* ngoại động từ- cộng- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)* nội động từ- cộng lại!to sum up- tóm tắt tiếng Anh là gì?
tổng kết (ý kiến...)- kết luận (một vụ kiện)sum- tổng- s. of angles tổng các góc - s. of complex numbers tổng các số phức - s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau- s. of matrices tổng các ma trận- s. of real numbers tổng các số thực- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ - s. of sets tổng các tập hợp- s. of vectors tổng các vectơ- algebraic s. tổng đại số- arithmetic s. tổng số học- cardinal s. tổng bản số- cofibered s. tổng đối thớ- cosine s. tổng cosin- direct s. tổng trực tiếp- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc tiếng Anh là gì?
yếu]- ideal s. (đại số) tổng iđêan- lattice s. (vật lí) tổng mạng- logical s. (logic học) tổng logic- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga- partial s. tổng riêng- trigonometric s. tổng lượng giác- vector s. tổng vectơ