supplied tiếng Anh là gì?

supplied tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng supplied trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ supplied tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm supplied tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ supplied

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

supplied tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ supplied tiếng Anh nghĩa là gì.

supply /sə'plai/

* danh từ
- sự cung cấp, sự tiếp tế
=ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược
=supply and demand+ cung và cầu
- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
=an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận
- (số nhiều) quân nhu
- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
=to cut off the supplies+ cắt trợ cấp
!Committee of Supply
- uỷ ban ngân sách (nghị viện)
!to get a fresh supply of something
- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
!in short supply
- khan hiếm

* ngoại động từ
- cung cấp, tiếp tế
=to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai
- đáp ứng (nhu cầu...)
- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
=to supply someone's place+ thay thế ai
- đưa, dẫn (chứng cớ)

* phó từ
- mềm, dễ uốn
- mềm mỏng
- luồn cúi, quỵ luỵ

supply
- cung cấp

Thuật ngữ liên quan tới supplied

Tóm lại nội dung ý nghĩa của supplied trong tiếng Anh

supplied có nghĩa là: supply /sə'plai/* danh từ- sự cung cấp, sự tiếp tế=ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược=supply and demand+ cung và cầu- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp=an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận- (số nhiều) quân nhu- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)=to cut off the supplies+ cắt trợ cấp!Committee of Supply- uỷ ban ngân sách (nghị viện)!to get a fresh supply of something- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới!in short supply- khan hiếm* ngoại động từ- cung cấp, tiếp tế=to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai- đáp ứng (nhu cầu...)- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)=to supply someone's place+ thay thế ai- đưa, dẫn (chứng cớ)* phó từ- mềm, dễ uốn- mềm mỏng- luồn cúi, quỵ luỵsupply- cung cấp

Đây là cách dùng supplied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ supplied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

supply /sə'plai/* danh từ- sự cung cấp tiếng Anh là gì?
sự tiếp tế=ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược=supply and demand+ cung và cầu- nguồn dự trữ tiếng Anh là gì?
kho cung cấp tiếng Anh là gì?
đồ dự trữ tiếng Anh là gì?
hàng cung cấp=an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận- (số nhiều) quân nhu- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống) tiếng Anh là gì?
khoản chi phí hành chính (nghị viện)=to cut off the supplies+ cắt trợ cấp!Committee of Supply- uỷ ban ngân sách (nghị viện)!to get a fresh supply of something- sắm trữ một số (loạt tiếng Anh là gì?
lô) cái gì mới!in short supply- khan hiếm* ngoại động từ- cung cấp tiếng Anh là gì?
tiếp tế=to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai- đáp ứng (nhu cầu...)- thay thế tiếng Anh là gì?
bổ khuyết tiếng Anh là gì?
bù (tổn thất...)=to supply someone's place+ thay thế ai- đưa tiếng Anh là gì?
dẫn (chứng cớ)* phó từ- mềm tiếng Anh là gì?
dễ uốn- mềm mỏng- luồn cúi tiếng Anh là gì?
quỵ luỵsupply- cung cấp