Thông tin thuật ngữ suppresses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
suppresses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suppressesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suppresses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suppresses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suppresses tiếng Anh nghĩa là gì.
suppress /sə'pres/
* ngoại động từ
- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)
- đàn áp
=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn
- bỏ, cấm, cấm hoạt động
=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít
- nín, nén, cầm lại
=to suppress a laugh+ nín cười
- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi
=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách
!to suppress one's conscience
- làm im tiếng nói của lương tâm
Thuật ngữ liên quan tới suppresses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suppresses trong tiếng Anh
suppresses có nghĩa là: suppress /sə'pres/* ngoại động từ- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)- đàn áp=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn- bỏ, cấm, cấm hoạt động=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít- nín, nén, cầm lại=to suppress a laugh+ nín cười- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách!to suppress one's conscience- làm im tiếng nói của lương tâm
Đây là cách dùng suppresses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suppresses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
suppress /sə'pres/* ngoại động từ- chặn (bệnh) tiếng Anh là gì?
triệt (tiếng ồn)- đàn áp=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn- bỏ tiếng Anh là gì?
cấm tiếng Anh là gì?
cấm hoạt động=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít- nín tiếng Anh là gì?
nén tiếng Anh là gì?
cầm lại=to suppress a laugh+ nín cười- giữ kín tiếng Anh là gì?
lấp liếm tiếng Anh là gì?
ỉm đi=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ tiếng Anh là gì?
lấp liếm chứng cớ=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành) tiếng Anh là gì?
thu hồi một cuốn sách!to suppress one's conscience- làm im tiếng nói của lương tâm