Thông tin thuật ngữ surmounting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
surmounting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ surmountingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
surmounting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surmounting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surmounting tiếng Anh nghĩa là gì.
surmount /sə:'maunt/
* ngoại động từ
- khắc phục, vượt qua
=to surmount difficulty+ khắc phục khó khăn
- ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
=peaks surmounted with snow+ những đỉnh núi có phủ tuyết
Thuật ngữ liên quan tới surmounting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của surmounting trong tiếng Anh
surmounting có nghĩa là: surmount /sə:'maunt/* ngoại động từ- khắc phục, vượt qua=to surmount difficulty+ khắc phục khó khăn- ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên=peaks surmounted with snow+ những đỉnh núi có phủ tuyết
Đây là cách dùng surmounting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surmounting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
surmount /sə:'maunt/* ngoại động từ- khắc phục tiếng Anh là gì?
vượt qua=to surmount difficulty+ khắc phục khó khăn- ((thường) dạng bị động) phủ tiếng Anh là gì?
bao phủ tiếng Anh là gì?
phủ lên trên=peaks surmounted with snow+ những đỉnh núi có phủ tuyết