surplus tiếng Anh là gì?

surplus tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng surplus trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ surplus tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm surplus tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ surplus

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

surplus tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surplus tiếng Anh nghĩa là gì.

surplus /'sə:pləs/

* danh từ
- số dư, số thừa, số thặng dư
- (định ngữ) thặng dư
=surplus population+ số dân thặng dư

surplus
- thừa, dư

Thuật ngữ liên quan tới surplus

Tóm lại nội dung ý nghĩa của surplus trong tiếng Anh

surplus có nghĩa là: surplus /'sə:pləs/* danh từ- số dư, số thừa, số thặng dư- (định ngữ) thặng dư=surplus population+ số dân thặng dưsurplus- thừa, dư

Đây là cách dùng surplus tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surplus tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

surplus /'sə:pləs/* danh từ- số dư tiếng Anh là gì?
số thừa tiếng Anh là gì?
số thặng dư- (định ngữ) thặng dư=surplus population+ số dân thặng dưsurplus- thừa tiếng Anh là gì?