Thông tin thuật ngữ surrenders tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
surrenders (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ surrendersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
surrenders tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surrenders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surrenders tiếng Anh nghĩa là gì.
surrender /sə'rendə/
* danh từ
- sự đầu hàng
=unconditional surrender+ sự đầu hàng không điều kiện
- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
* ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ
=to surrender one's office+ từ chức
=to surrender a privilege+ từ bỏ một đặt quyền
=to surrender hopes+ từ bỏ hy vọng
- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
* nội động từ
- đầu hàng
=to surrender to somebody+ đầu hàng ai
- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
=to surrender to an emotion+ để cho sự xúc động chi phối
Thuật ngữ liên quan tới surrenders
Tóm lại nội dung ý nghĩa của surrenders trong tiếng Anh
surrenders có nghĩa là: surrender /sə'rendə/* danh từ- sự đầu hàng=unconditional surrender+ sự đầu hàng không điều kiện- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)* ngoại động từ- bỏ, từ bỏ=to surrender one's office+ từ chức=to surrender a privilege+ từ bỏ một đặt quyền=to surrender hopes+ từ bỏ hy vọng- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)* nội động từ- đầu hàng=to surrender to somebody+ đầu hàng ai- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình=to surrender to an emotion+ để cho sự xúc động chi phối
Đây là cách dùng surrenders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surrenders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
surrender /sə'rendə/* danh từ- sự đầu hàng=unconditional surrender+ sự đầu hàng không điều kiện- sự giao lại tiếng Anh là gì?
sự dâng tiếng Anh là gì?
sự nộp (thành trì... để đầu hàng)* ngoại động từ- bỏ tiếng Anh là gì?
từ bỏ=to surrender one's office+ từ chức=to surrender a privilege+ từ bỏ một đặt quyền=to surrender hopes+ từ bỏ hy vọng- giao lại tiếng Anh là gì?
dâng tiếng Anh là gì?
nộp (thành trì... để đầu hàng)* nội động từ- đầu hàng=to surrender to somebody+ đầu hàng ai- chịu để cho (tập quán tiếng Anh là gì?
ảnh hưởng...) chi phối mình=to surrender to an emotion+ để cho sự xúc động chi phối