Thông tin thuật ngữ survey tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
survey (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ surveyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
survey tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ survey trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ survey tiếng Anh nghĩa là gì.
survey /'sə:vei/
* danh từ
- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
- sự nghiên cứu (tình hình...)
- cục đo đạc địa hình
- bản đồ địa hình
* ngoại động từ
- quan sát, nhìn chung
- xem xét, nghiên cứu
- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
survey
- điều tra
- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ
- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
- repeated s. (thống kê) điều tra lặp
Thuật ngữ liên quan tới survey
Tóm lại nội dung ý nghĩa của survey trong tiếng Anh
survey có nghĩa là: survey /'sə:vei/* danh từ- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát- sự nghiên cứu (tình hình...)- cục đo đạc địa hình- bản đồ địa hình* ngoại động từ- quan sát, nhìn chung- xem xét, nghiên cứu- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)survey- điều tra- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò- repeated s. (thống kê) điều tra lặp
Đây là cách dùng survey tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ survey tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
survey /'sə:vei/* danh từ- sự nhìn chung tiếng Anh là gì?
cái nhìn tổng quát- sự nghiên cứu (tình hình...)- cục đo đạc địa hình- bản đồ địa hình* ngoại động từ- quan sát tiếng Anh là gì?
nhìn chung- xem xét tiếng Anh là gì?
nghiên cứu- lập bản đồ tiếng Anh là gì?
vẽ bản đồ (đất đai)survey- điều tra- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ tiếng Anh là gì?
điều tra thăm dò- repeated s. (thống kê) điều tra lặp