sustaining tiếng Anh là gì?

sustaining tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sustaining trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sustaining tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sustaining tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sustaining

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sustaining tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sustaining tiếng Anh nghĩa là gì.

sustaining

* danh từ
- sự chống đỡ

* tính từ
- (y học) tăng lực (thuốc)
- điểm tựa; ổ tựa
- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡsustain /səs'tein/

* ngoại động từ
- chống đỡ
- giữ vững được
=enough to sustain life+ đủ sống
=sustaining food+ thức ăn trợ sức
- chống cự, chịu đựng
=to sustain the shock of the enemy's tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với
- nhận, chấp nhận
- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)
- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
- kéo dài
=sustained effort+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
- chịu
=to sustain a defeat+ chịu thua
=to sustain a loss+ chịu mất, chịu thất thiệt

sustain
- gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

Thuật ngữ liên quan tới sustaining

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sustaining trong tiếng Anh

sustaining có nghĩa là: sustaining* danh từ- sự chống đỡ* tính từ- (y học) tăng lực (thuốc)- điểm tựa; ổ tựa- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡsustain /səs'tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự, chịu đựng=to sustain the shock of the enemy's tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với- nhận, chấp nhận- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)- kéo dài=sustained effort+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ- chịu=to sustain a defeat+ chịu thua=to sustain a loss+ chịu mất, chịu thất thiệtsustain- gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

Đây là cách dùng sustaining tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sustaining tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sustaining* danh từ- sự chống đỡ* tính từ- (y học) tăng lực (thuốc)- điểm tựa tiếng Anh là gì?
ổ tựa- người duy trì tiếng Anh là gì?
giúp đỡ tiếng Anh là gì?
nâng đỡsustain /səs'tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự tiếng Anh là gì?
chịu đựng=to sustain the shock of the enemy's tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với- nhận tiếng Anh là gì?
chấp nhận- xác nhận tiếng Anh là gì?
chứng minh (một lời tuyên bố tiếng Anh là gì?
một lý thuyết...)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) hiện (vai kịch...)- kéo dài=sustained effort+ sự cố gắng kéo dài tiếng Anh là gì?
sự cố gắng bền bỉ- chịu=to sustain a defeat+ chịu thua=to sustain a loss+ chịu mất tiếng Anh là gì?
chịu thất thiệtsustain- gìn giũ tiếng Anh là gì?
chịu đựng tiếng Anh là gì?
chống đỡ tiếng Anh là gì?
duy trì