Thông tin thuật ngữ suzerainty tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
suzerainty (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suzeraintyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suzerainty tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suzerainty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suzerainty tiếng Anh nghĩa là gì.
suzerainty /'su:zəreinti/
* danh từ
- quyền tôn chủ, quyền bá chủ
Thuật ngữ liên quan tới suzerainty
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suzerainty trong tiếng Anh
suzerainty có nghĩa là: suzerainty /'su:zəreinti/* danh từ- quyền tôn chủ, quyền bá chủ
Đây là cách dùng suzerainty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suzerainty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
suzerainty /'su:zəreinti/* danh từ- quyền tôn chủ tiếng Anh là gì?
quyền bá chủ