Thông tin thuật ngữ swarm tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
swarm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ swarmBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
swarm tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swarm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swarm tiếng Anh nghĩa là gì.
swarm /swɔ:m/
* danh từ
- đàn, đám, bầy
- đàn ong chia tổ
* nội động từ
- (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
- tụ lại để chia tổ (ong)
- họp lại thành đàn
- (+ with) đầy, nhung nhúc
=a place swarming with fleas+ một nơi nhung nhúc những bọ chét
* động từ
- trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
Thuật ngữ liên quan tới swarm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swarm trong tiếng Anh
swarm có nghĩa là: swarm /swɔ:m/* danh từ- đàn, đám, bầy- đàn ong chia tổ* nội động từ- (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy- tụ lại để chia tổ (ong)- họp lại thành đàn- (+ with) đầy, nhung nhúc=a place swarming with fleas+ một nơi nhung nhúc những bọ chét* động từ- trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
Đây là cách dùng swarm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swarm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
swarm /swɔ:m/* danh từ- đàn tiếng Anh là gì?
đám tiếng Anh là gì?
bầy- đàn ong chia tổ* nội động từ- (+ round tiếng Anh là gì?
about tiếng Anh là gì?
over...) di chuyển thành đàn tiếng Anh là gì?
di chuyển thành bầy- tụ lại để chia tổ (ong)- họp lại thành đàn- (+ with) đầy tiếng Anh là gì?
nhung nhúc=a place swarming with fleas+ một nơi nhung nhúc những bọ chét* động từ- trèo (cây) tiếng Anh là gì?
leo (dây) ((cũng) swarm up)