Thông tin thuật ngữ sweaty tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sweaty (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sweatyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sweaty tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sweaty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sweaty tiếng Anh nghĩa là gì.
sweaty /'sweti/
* tính từ
- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
- như mồ hôi
=a sweaty odour+ mùi mồ hôi
- làm đổ mồ hôi
Thuật ngữ liên quan tới sweaty
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sweaty trong tiếng Anh
sweaty có nghĩa là: sweaty /'sweti/* tính từ- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi- như mồ hôi=a sweaty odour+ mùi mồ hôi- làm đổ mồ hôi
Đây là cách dùng sweaty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sweaty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sweaty /'sweti/* tính từ- đầy mồ hôi tiếng Anh là gì?
đẫm mồ hôi- như mồ hôi=a sweaty odour+ mùi mồ hôi- làm đổ mồ hôi