symbols tiếng Anh là gì?

symbols tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng symbols trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ symbols tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm symbols tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ symbols

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

symbols tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ symbols tiếng Anh nghĩa là gì.

symbol /'simbəl/

* danh từ
- vật tượng trưng
=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
- ký hiệu
=chemical symbol+ ký hiệu hoá học

* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
- diễn đạt bằng tượng trưng

symbol
- ký hiệu, dấu
- s. of operation dấu phép toán
- algebraic s. dấu đại số
- circumflex s. dấu mũ
- improper s. dấu phi chính
- numerical s. ký hiệu số
- proper s. ký hiệu chân chính

Thuật ngữ liên quan tới symbols

Tóm lại nội dung ý nghĩa của symbols trong tiếng Anh

symbols có nghĩa là: symbol /'simbəl/* danh từ- vật tượng trưng=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng- ký hiệu=chemical symbol+ ký hiệu hoá học* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng- diễn đạt bằng tượng trưngsymbol- ký hiệu, dấu- s. of operation dấu phép toán- algebraic s. dấu đại số - circumflex s. dấu mũ- improper s. dấu phi chính- numerical s. ký hiệu số- proper s. ký hiệu chân chính

Đây là cách dùng symbols tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ symbols tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

symbol /'simbəl/* danh từ- vật tượng trưng=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng- ký hiệu=chemical symbol+ ký hiệu hoá học* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) biểu hiện tiếng Anh là gì?
tượng trưng- diễn đạt bằng tượng trưngsymbol- ký hiệu tiếng Anh là gì?
dấu- s. of operation dấu phép toán- algebraic s. dấu đại số - circumflex s. dấu mũ- improper s. dấu phi chính- numerical s. ký hiệu số- proper s. ký hiệu chân chính