synchronizes tiếng Anh là gì?

synchronizes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng synchronizes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ synchronizes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm synchronizes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ synchronizes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

synchronizes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ synchronizes tiếng Anh nghĩa là gì.

synchronize /'siɳkrənaiz/ (synchronise) /'siɳkrənaiz/

* nội động từ
- xảy ra đồng thời
- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)

* ngoại động từ
- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
- đồng bộ hoá
- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ

synchronize
- đồng bộ

Thuật ngữ liên quan tới synchronizes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của synchronizes trong tiếng Anh

synchronizes có nghĩa là: synchronize /'siɳkrənaiz/ (synchronise) /'siɳkrənaiz/* nội động từ- xảy ra đồng thời- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)* ngoại động từ- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)- đồng bộ hoá- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờsynchronize- đồng bộ

Đây là cách dùng synchronizes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ synchronizes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

synchronize /'siɳkrənaiz/ (synchronise) /'siɳkrənaiz/* nội động từ- xảy ra đồng thời- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)* ngoại động từ- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)- đồng bộ hoá- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờsynchronize- đồng bộ