Thông tin thuật ngữ tabulators tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tabulators (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tabulatorsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tabulators tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tabulators trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tabulators tiếng Anh nghĩa là gì.
tabulator /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/
* danh từ
- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc
tabulator
- bộ lập bảng
Thuật ngữ liên quan tới tabulators
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tabulators trong tiếng Anh
tabulators có nghĩa là: tabulator /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/* danh từ- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọctabulator- bộ lập bảng
Đây là cách dùng tabulators tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tabulators tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tabulator /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/* danh từ- máy chữ đánh bảng tiếng Anh là gì?
máy chữ đánh cột hàng đọctabulator- bộ lập bảng