taxes tiếng Anh là gì?

taxes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng taxes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ taxes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm taxes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ taxes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

taxes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ taxes tiếng Anh nghĩa là gì.

tax /tæks/

* danh từ
- thuế, cước
- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình

* ngoại động từ
- đánh thuế, đánh cước
- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
- quy cho, chê
=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng
- (pháp lý) định chi phí kiện tụng

tax
- (toán kinh tế) thuế
- income t. thuế thu nhập
- direct t. thuế trực thu
- indirect t. thuế thân

Thuật ngữ liên quan tới taxes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của taxes trong tiếng Anh

taxes có nghĩa là: tax /tæks/* danh từ- thuế, cước- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình* ngoại động từ- đánh thuế, đánh cước- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều- quy cho, chê=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng- (pháp lý) định chi phí kiện tụngtax- (toán kinh tế) thuế- income t. thuế thu nhập- direct t. thuế trực thu- indirect t. thuế thân

Đây là cách dùng taxes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ taxes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tax /tæks/* danh từ- thuế tiếng Anh là gì?
cước- (nghĩa bóng) gánh nặng tiếng Anh là gì?
sự thử thách tiếng Anh là gì?
sự đòi hỏi lớn=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình* ngoại động từ- đánh thuế tiếng Anh là gì?
đánh cước- (nghĩa bóng) đè nặng lên tiếng Anh là gì?
bắt phải cố gắng=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều- quy cho tiếng Anh là gì?
chê=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng- (pháp lý) định chi phí kiện tụngtax- (toán kinh tế) thuế- income t. thuế thu nhập- direct t. thuế trực thu- indirect t. thuế thân