Thông tin thuật ngữ tea-chest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tea-chest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tea-chestBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tea-chest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tea-chest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tea-chest tiếng Anh nghĩa là gì.
tea-chest
* danh từ
- thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu)
Thuật ngữ liên quan tới tea-chest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tea-chest trong tiếng Anh
tea-chest có nghĩa là: tea-chest* danh từ- thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu)
Đây là cách dùng tea-chest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tea-chest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tea-chest* danh từ- thùng trà (hòm gỗ nhẹ tiếng Anh là gì?
lót kim loại đựng chè để xuất khẩu)