Thông tin thuật ngữ teasing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
teasing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ teasingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
teasing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ teasing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ teasing tiếng Anh nghĩa là gì.
teasing /'ti:ziɳ/
* danh từ
- sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
- sự quấy rầy
- sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)
- sự chải (len, dạ)
* tính từ
- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
- quấy rầytease /ti:z/
* ngoại động từ
- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
- quấy rầy
=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
- chải (len, dạ)
* danh từ
- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
Thuật ngữ liên quan tới teasing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của teasing trong tiếng Anh
teasing có nghĩa là: teasing /'ti:ziɳ/* danh từ- sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc- sự quấy rầy- sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)- sự chải (len, dạ)* tính từ- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc- quấy rầytease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)- chải (len, dạ)* danh từ- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
Đây là cách dùng teasing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ teasing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
teasing /'ti:ziɳ/* danh từ- sự chòng ghẹo tiếng Anh là gì?
sự trêu tức tiếng Anh là gì?
sự trêu chọc- sự quấy rầy- sự tháo tiếng Anh là gì?
sự rút sợi tiếng Anh là gì?
sự gỡ rối (chỉ)- sự chải (len tiếng Anh là gì?
dạ)* tính từ- chòng ghẹo tiếng Anh là gì?
trêu tức tiếng Anh là gì?
trêu chọc- quấy rầytease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo tiếng Anh là gì?
trêu tức tiếng Anh là gì?
trêu chọc tiếng Anh là gì?
chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì tiếng Anh là gì?
quấy rầy ai vì cái gì- tháo tiếng Anh là gì?
rút sợi (sợi vải) tiếng Anh là gì?
gỡ rối (chỉ)- chải (len tiếng Anh là gì?
dạ)* danh từ- người chòng ghẹo tiếng Anh là gì?
người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo tiếng Anh là gì?
sự trêu chòng