Thông tin thuật ngữ tender-hearted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tender-hearted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tender-heartedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tender-hearted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tender-hearted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tender-hearted tiếng Anh nghĩa là gì.
tender-hearted
* tính từ
- dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng
Thuật ngữ liên quan tới tender-hearted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tender-hearted trong tiếng Anh
tender-hearted có nghĩa là: tender-hearted* tính từ- dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng
Đây là cách dùng tender-hearted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tender-hearted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tender-hearted* tính từ- dịu hiền tiếng Anh là gì?
nhạy cảm tiếng Anh là gì?
có bản chất tốt bụng và dịu dàng