Thông tin thuật ngữ tertiary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tertiary (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tertiaryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tertiary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tertiary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tertiary tiếng Anh nghĩa là gì.
tertiary /'tə:ʃəri/
* tính từ
- thứ ba
- (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
* danh từ
- (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Thuật ngữ liên quan tới tertiary
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tertiary trong tiếng Anh
tertiary có nghĩa là: tertiary /'tə:ʃəri/* tính từ- thứ ba- (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba* danh từ- (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Đây là cách dùng tertiary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tertiary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tertiary /'tə:ʃəri/* tính từ- thứ ba- (Tertiary) (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba* danh từ- (Tertiary) (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) kỷ thứ ba