tessellating tiếng Anh là gì?

tessellating tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tessellating trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ tessellating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tessellating tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tessellating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tessellating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tessellating tiếng Anh nghĩa là gì.

tessellate /'tesileit/

* ngoại động từ
- khảm; lát đá hao nhiều màu

Thuật ngữ liên quan tới tessellating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tessellating trong tiếng Anh

tessellating có nghĩa là: tessellate /'tesileit/* ngoại động từ- khảm; lát đá hao nhiều màu

Đây là cách dùng tessellating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tessellating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tessellate /'tesileit/* ngoại động từ- khảm tiếng Anh là gì?
lát đá hao nhiều màu