Thông tin thuật ngữ testimonies tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
testimonies (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ testimoniesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
testimonies tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ testimonies trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ testimonies tiếng Anh nghĩa là gì.
testimony /'testiməni/
* danh từ
- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
=to bear testimony to+ nhận thực cho, chứng nhận cho
=in testimony of+ để làm chứng cho
- bằng chứng, chứng cớ
=false testimony+ bằng chứng giả mạo
Thuật ngữ liên quan tới testimonies
Tóm lại nội dung ý nghĩa của testimonies trong tiếng Anh
testimonies có nghĩa là: testimony /'testiməni/* danh từ- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai=to bear testimony to+ nhận thực cho, chứng nhận cho=in testimony of+ để làm chứng cho- bằng chứng, chứng cớ=false testimony+ bằng chứng giả mạo
Đây là cách dùng testimonies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ testimonies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
testimony /'testiməni/* danh từ- sự chứng nhận tiếng Anh là gì?
sự nhận thực tiếng Anh là gì?
lới chứng tiếng Anh là gì?
lời khai=to bear testimony to+ nhận thực cho tiếng Anh là gì?
chứng nhận cho=in testimony of+ để làm chứng cho- bằng chứng tiếng Anh là gì?
chứng cớ=false testimony+ bằng chứng giả mạo