theorem tiếng Anh là gì?

theorem tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng theorem trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ theorem tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm theorem tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ theorem

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

theorem tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ theorem tiếng Anh nghĩa là gì.

theorem /'θiərəm/

* danh từ
- (toán học) định lý

theorem
- định lý
- t. of mear định lý giá trị trung bình
- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo
- average value t. định lý giá trị trung bình
- coding t. định lý mã hoá
- completeness t. định lý về tính đầy đủ
- converse t. định lý đảo
- covering t. định lý phủ
- deduction t. định lý về suy diễn
- distortion t. (giải tích) định lý méo
- divergence t. định lý phân kỳ
- dual t. định lý đối ngẫu
- embedding t. (giải tích) định lý nhúng
- equivalence t. (logic học) định lý tương đương
- existence t. định lý tồn tại
- expansion t. (giải tích) định lý về khai triển
- faltung t. định lý chập
- fixed-point t. (tô pô) định lý điểm bất động
- gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng
- general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát
- imbedding t. định lý nhúng
- integral t. định lý tích phân
- integration t. định lý tương giao
- inverse t. định lý đảo
- localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá
- mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình
- minimax t. định lý minimac
- monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo
- multinomial t. định lý đa thức
- parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
- Pythagorean t. định lý Pitago
- reciprocal t.s định lý thuận nghich
- recurremce t. định lý hồi quy
- remainder t. (đại số) định lý phần dư, định lý Bêzu
- representation t. (giải tích) định lý biểu diễn
- residue t. định lý thặng dư
- second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
- second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

Thuật ngữ liên quan tới theorem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của theorem trong tiếng Anh

theorem có nghĩa là: theorem /'θiərəm/* danh từ- (toán học) định lýtheorem- định lý- t. of mear định lý giá trị trung bình- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo- average value t. định lý giá trị trung bình- coding t. định lý mã hoá- completeness t. định lý về tính đầy đủ- converse t. định lý đảo- covering t. định lý phủ- deduction t. định lý về suy diễn- distortion t. (giải tích) định lý méo- divergence t. định lý phân kỳ - dual t. định lý đối ngẫu- embedding t. (giải tích) định lý nhúng- equivalence t. (logic học) định lý tương đương - existence t. định lý tồn tại- expansion t. (giải tích) định lý về khai triển- faltung t. định lý chập- fixed-point t. (tô pô) định lý điểm bất động- gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng- general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát- imbedding t. định lý nhúng- integral t. định lý tích phân- integration t. định lý tương giao- inverse t. định lý đảo- localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá- mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình- minimax t. định lý minimac- monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo- multinomial t. định lý đa thức- parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)- Pythagorean t. định lý Pitago- reciprocal t.s định lý thuận nghich- recurremce t. định lý hồi quy- remainder t. (đại số) định lý phần dư, định lý Bêzu- representation t. (giải tích) định lý biểu diễn- residue t. định lý thặng dư- second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)- second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

Đây là cách dùng theorem tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ theorem tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

theorem /'θiərəm/* danh từ- (toán học) định lýtheorem- định lý- t. of mear định lý giá trị trung bình- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo- average value t. định lý giá trị trung bình- coding t. định lý mã hoá- completeness t. định lý về tính đầy đủ- converse t. định lý đảo- covering t. định lý phủ- deduction t. định lý về suy diễn- distortion t. (giải tích) định lý méo- divergence t. định lý phân kỳ - dual t. định lý đối ngẫu- embedding t. (giải tích) định lý nhúng- equivalence t. (logic học) định lý tương đương - existence t. định lý tồn tại- expansion t. (giải tích) định lý về khai triển- faltung t. định lý chập- fixed-point t. (tô pô) định lý điểm bất động- gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng- general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát- imbedding t. định lý nhúng- integral t. định lý tích phân- integration t. định lý tương giao- inverse t. định lý đảo- localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá- mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình- minimax t. định lý minimac- monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo- multinomial t. định lý đa thức- parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)- Pythagorean t. định lý Pitago- reciprocal t.s định lý thuận nghich- recurremce t. định lý hồi quy- remainder t. (đại số) định lý phần dư tiếng Anh là gì?
định lý Bêzu- representation t. (giải tích) định lý biểu diễn- residue t. định lý thặng dư- second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)- second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý