thereabouts tiếng Anh là gì?

thereabouts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thereabouts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ thereabouts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thereabouts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thereabouts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thereabouts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thereabouts tiếng Anh nghĩa là gì.

thereabouts /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/

* phó từ
- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
=in Hanoi or thereabout+ ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
- chừng, xấp xỉ, khoảng
= 10d or thereabout+ chừng mười đồng

Thuật ngữ liên quan tới thereabouts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thereabouts trong tiếng Anh

thereabouts có nghĩa là: thereabouts /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/* phó từ- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận=in Hanoi or thereabout+ ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó- chừng, xấp xỉ, khoảng= 10d or thereabout+ chừng mười đồng

Đây là cách dùng thereabouts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thereabouts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thereabouts /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/* phó từ- gần đó tiếng Anh là gì?
quanh đó tiếng Anh là gì?
ở vùng lân cận=in Hanoi or thereabout+ ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó- chừng tiếng Anh là gì?
xấp xỉ tiếng Anh là gì?
khoảng= 10d or thereabout+ chừng mười đồng