thicken tiếng Anh là gì?

thicken tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thicken trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ thicken tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thicken tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thicken

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thicken tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thicken tiếng Anh nghĩa là gì.

thicken /'θikən/

* ngoại động từ
- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
=to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại

* nội động từ
- trở nên dày
- trở nên đặc
- sẫm lại
- đến nhiều
=dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều
- trở nên nhiều, trở nên phức tạp
=the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

Thuật ngữ liên quan tới thicken

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thicken trong tiếng Anh

thicken có nghĩa là: thicken /'θikən/* ngoại động từ- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít=to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại* nội động từ- trở nên dày- trở nên đặc- sẫm lại- đến nhiều=dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều- trở nên nhiều, trở nên phức tạp=the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

Đây là cách dùng thicken tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thicken tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thicken /'θikən/* ngoại động từ- làm cho dày tiếng Anh là gì?
làm cho dày đặc tiếng Anh là gì?
làm cho sít=to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại* nội động từ- trở nên dày- trở nên đặc- sẫm lại- đến nhiều=dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều- trở nên nhiều tiếng Anh là gì?
trở nên phức tạp=the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ