thickness tiếng Anh là gì?

thickness tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thickness trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ thickness tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thickness tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thickness

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thickness tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thickness tiếng Anh nghĩa là gì.

thickness /'θiknis/

* danh từ
- độ dày, bề dày
- tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
- tính dày đặc, tính rậm rạp
- tính ngu đần, tính đần độn (người...)
- tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
- lớp (đất...), tấm
=three thicknesses of cardboard+ ba tấm các tông
- tình trạng u ám (thời tiết)

thickness
- bề dày

Thuật ngữ liên quan tới thickness

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thickness trong tiếng Anh

thickness có nghĩa là: thickness /'θiknis/* danh từ- độ dày, bề dày- tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)- tính dày đặc, tính rậm rạp- tính ngu đần, tính đần độn (người...)- tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)- lớp (đất...), tấm=three thicknesses of cardboard+ ba tấm các tông- tình trạng u ám (thời tiết)thickness- bề dày

Đây là cách dùng thickness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thickness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thickness /'θiknis/* danh từ- độ dày tiếng Anh là gì?
bề dày- tình trạng đục tiếng Anh là gì?
trạng thái không trong tiếng Anh là gì?
trạng thái đặc tiếng Anh là gì?
trạng thái sền sệt (của nước tiếng Anh là gì?
rượu tiếng Anh là gì?
cháo...)- tính dày đặc tiếng Anh là gì?
tính rậm rạp- tính ngu đần tiếng Anh là gì?
tính đần độn (người...)- tính không rõ tiếng Anh là gì?
tính lè nhè (của giọng nói...)- lớp (đất...) tiếng Anh là gì?
tấm=three thicknesses of cardboard+ ba tấm các tông- tình trạng u ám (thời tiết)thickness- bề dày