thirsted tiếng Anh là gì?

thirsted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thirsted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ thirsted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thirsted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thirsted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thirsted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thirsted tiếng Anh nghĩa là gì.

thirst /θə:st/

* danh từ
- sự khát nước
=to quench one's thirst+ làm cho hết khát
- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết

* nội động từ
- khát nước
- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì

Thuật ngữ liên quan tới thirsted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thirsted trong tiếng Anh

thirsted có nghĩa là: thirst /θə:st/* danh từ- sự khát nước=to quench one's thirst+ làm cho hết khát- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết* nội động từ- khát nước- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì

Đây là cách dùng thirsted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thirsted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thirst /θə:st/* danh từ- sự khát nước=to quench one's thirst+ làm cho hết khát- (nghĩa bóng) sự thèm khát tiếng Anh là gì?
sự khao khát=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết* nội động từ- khát nước- (nghĩa bóng) (+ after tiếng Anh là gì?
for) thèm khát tiếng Anh là gì?
khao khát=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì