thorough tiếng Anh là gì?

thorough tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thorough trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ thorough tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thorough tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thorough

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thorough tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thorough tiếng Anh nghĩa là gì.

thorough /'θʌrə/

* tính từ
- hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo
=to take a thorough rest+ hoàn toàn nghỉ ngơi
- cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
=slow but thorough+ chậm chạp nhưng cẩn thận

* danh từ & phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through

Thuật ngữ liên quan tới thorough

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thorough trong tiếng Anh

thorough có nghĩa là: thorough /'θʌrə/* tính từ- hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo=to take a thorough rest+ hoàn toàn nghỉ ngơi- cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ=slow but thorough+ chậm chạp nhưng cẩn thận* danh từ & phó từ- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through

Đây là cách dùng thorough tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thorough tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thorough /'θʌrə/* tính từ- hoàn toàn tiếng Anh là gì?
hoàn bị tiếng Anh là gì?
hoàn hảo=to take a thorough rest+ hoàn toàn nghỉ ngơi- cẩn thận tiếng Anh là gì?
kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
tỉ mỉ=slow but thorough+ chậm chạp nhưng cẩn thận* danh từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) (như) through