throne tiếng Anh là gì?

throne tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng throne trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ throne tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm throne tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ throne

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

throne tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ throne tiếng Anh nghĩa là gì.

throne /θroun/

* danh từ
- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua
=to come to the throne+ lên ngôi vua
=to succeed to the throne+ nối ngôi
=to lose one's throne+ mất ngôi

* ngoại động từ
- (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua

Thuật ngữ liên quan tới throne

Tóm lại nội dung ý nghĩa của throne trong tiếng Anh

throne có nghĩa là: throne /θroun/* danh từ- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua=to come to the throne+ lên ngôi vua=to succeed to the throne+ nối ngôi=to lose one's throne+ mất ngôi* ngoại động từ- (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua

Đây là cách dùng throne tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ throne tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

throne /θroun/* danh từ- ngai tiếng Anh là gì?
ngai vàng tiếng Anh là gì?
ngôi tiếng Anh là gì?
ngôi vua=to come to the throne+ lên ngôi vua=to succeed to the throne+ nối ngôi=to lose one's throne+ mất ngôi* ngoại động từ- (thơ ca) đưa lên ngôi tiếng Anh là gì?
tôn làm vua