thumbing tiếng Anh là gì?

thumbing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thumbing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ thumbing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thumbing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thumbing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thumbing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thumbing tiếng Anh nghĩa là gì.

thumb /θʌm/

* danh từ
- ngón tay cái
- ngón tay cái của găng tay
!to be under someone's thumb
- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai
!to bite one's thumb at somebody
- lêu lêu chế nhạo ai
!his fingers are all thumbs
- nó vụng về hậu đậu
!thumbs down
- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
!thumbs up
- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)

* ngoại động từ
- dở qua (trang sách)
=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách
- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về
!to thumb one's nose at someone
- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai

Thuật ngữ liên quan tới thumbing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thumbing trong tiếng Anh

thumbing có nghĩa là: thumb /θʌm/* danh từ- ngón tay cái- ngón tay cái của găng tay!to be under someone's thumb- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai!to bite one's thumb at somebody- lêu lêu chế nhạo ai!his fingers are all thumbs- nó vụng về hậu đậu!thumbs down- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)!thumbs up- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)* ngoại động từ- dở qua (trang sách)=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về!to thumb one's nose at someone- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai

Đây là cách dùng thumbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thumbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thumb /θʌm/* danh từ- ngón tay cái- ngón tay cái của găng tay!to be under someone's thumb- bị ai thống trị tiếng Anh là gì?
bị ai kiềm chế tiếng Anh là gì?
ở dưới quyền ai!to bite one's thumb at somebody- lêu lêu chế nhạo ai!his fingers are all thumbs- nó vụng về hậu đậu!thumbs down- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)!thumbs up- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)* ngoại động từ- dở qua (trang sách)=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách- vận dụng vụng về tiếng Anh là gì?
điều khiển vụng về=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về!to thumb one's nose at someone- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai tiếng Anh là gì?
lêu lêu ai tiếng Anh là gì?
nhạo ai tiếng Anh là gì?
miệt thị ai