Thông tin thuật ngữ thwarts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
thwarts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thwartsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thwarts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thwarts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thwarts tiếng Anh nghĩa là gì.
thwart /θwæk/
* tính từ & phó từ
- ngang (trái với dọc)
* danh từ
- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
* ngoại động từ
- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
=to thwart the enemy's plans+ phá kế hoạch của địch
Thuật ngữ liên quan tới thwarts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thwarts trong tiếng Anh
thwarts có nghĩa là: thwart /θwæk/* tính từ & phó từ- ngang (trái với dọc)* danh từ- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)* ngoại động từ- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại=to thwart the enemy's plans+ phá kế hoạch của địch
Đây là cách dùng thwarts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thwarts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
thwart /θwæk/* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- ngang (trái với dọc)* danh từ- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)* ngoại động từ- cản trở tiếng Anh là gì?
ngăn trở tiếng Anh là gì?
phá ngang tiếng Anh là gì?
làm trở ngại=to thwart the enemy's plans+ phá kế hoạch của địch