ticked tiếng Anh là gì?

ticked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ticked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ticked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ticked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ticked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ticked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ticked tiếng Anh nghĩa là gì.

tick /tik/

* danh từ
- tiếng tích tắc (của đồng hồ)
=on the tick+ đúng giờ
=at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ
-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
=in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát
=in half tick+ trong giây lát
- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
=to mark with a tick+ đánh dấu kiểm

* động từ
- kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
=to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
- chạy không (máy)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)

* danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- vải bọc (nệm, gối)
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu

* nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

Thuật ngữ liên quan tới ticked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ticked trong tiếng Anh

ticked có nghĩa là: tick /tik/* danh từ- tiếng tích tắc (của đồng hồ)=on the tick+ đúng giờ=at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát=in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát=in half tick+ trong giây lát- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)=to mark with a tick+ đánh dấu kiểm* động từ- kêu tích tắc (đồng hồ)!to tick off- đánh dấu (để kiểm điểm)=to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách- (thông tục) quở trách, la mắng!to tich out- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)!to tick over- chạy không (máy)- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)* danh từ- (động vật học) con bét, con ve, con tíc- vải bọc (nệm, gối)- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu* nội động từ- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

Đây là cách dùng ticked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ticked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tick /tik/* danh từ- tiếng tích tắc (của đồng hồ)=on the tick+ đúng giờ=at seven to the tick tiếng Anh là gì?
on the tick of seven+ đúng bảy giờ-(thân mật) chút tiếng Anh là gì?
lát tiếng Anh là gì?
khoảnh khắc tiếng Anh là gì?
giây lát=in a tick+ trong khoảnh khắc tiếng Anh là gì?
trong giấy lát=in half tick+ trong giây lát- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)=to mark with a tick+ đánh dấu kiểm* động từ- kêu tích tắc (đồng hồ)!to tick off- đánh dấu (để kiểm điểm)=to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách- (thông tục) quở trách tiếng Anh là gì?
la mắng!to tich out- phát ra (điện tín tiếng Anh là gì?
tin tức) (máy điện báo)!to tick over- chạy không (máy)- tiến hành chậm tiếng Anh là gì?
bê trệ (công việc)* danh từ- (động vật học) con bét tiếng Anh là gì?
con ve tiếng Anh là gì?
con tíc- vải bọc (nệm tiếng Anh là gì?
gối)- (thông tục) sự mua chịu tiếng Anh là gì?
sự bán chịu* nội động từ- (thông tục) mua chịu tiếng Anh là gì?
bán chịu cho (ai) tiếng Anh là gì?
mua chịu (hàng) tiếng Anh là gì?
bán chịu (hàng)