Thông tin thuật ngữ tickled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tickled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tickledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tickled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tickled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tickled tiếng Anh nghĩa là gì.
tickle /'tikl/
* danh từ
- sự cù, sự làm cho buồn buồn
=to give someone a tickle+ cù người nào
- cảm giác buồn buồn (muốn cười)
* ngoại động từ
- cù
=to tickle the armpit+ cù nách
- làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn
=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười
- kích thích
=to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò
* nội động từ
- cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn
=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn
Thuật ngữ liên quan tới tickled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tickled trong tiếng Anh
tickled có nghĩa là: tickle /'tikl/* danh từ- sự cù, sự làm cho buồn buồn=to give someone a tickle+ cù người nào- cảm giác buồn buồn (muốn cười)* ngoại động từ- cù=to tickle the armpit+ cù nách- làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười- kích thích=to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò* nội động từ- cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn
Đây là cách dùng tickled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tickled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tickle /'tikl/* danh từ- sự cù tiếng Anh là gì?
sự làm cho buồn buồn=to give someone a tickle+ cù người nào- cảm giác buồn buồn (muốn cười)* ngoại động từ- cù=to tickle the armpit+ cù nách- làm cho cười tiếng Anh là gì?
làm cho thích thú tiếng Anh là gì?
mơn trớn=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười- kích thích=to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò* nội động từ- cảm thấy ngưa ngứa tiếng Anh là gì?
cảm thấy buồn buồn=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn