Thông tin thuật ngữ tinny tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tinny (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tinnyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tinny tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tinny trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tinny tiếng Anh nghĩa là gì.
tinny /'tini/
* tính từ
- giống như thiếc
- kêu loảng xoảng (như thiếc)
=a tinny piano+ một cái pianô tiếng loảng xoảng
- có mùi vị thiếc
=to have a tinny taste+ có vị như thiếc, có vị tanh tanh
Thuật ngữ liên quan tới tinny
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tinny trong tiếng Anh
tinny có nghĩa là: tinny /'tini/* tính từ- giống như thiếc- kêu loảng xoảng (như thiếc)=a tinny piano+ một cái pianô tiếng loảng xoảng- có mùi vị thiếc=to have a tinny taste+ có vị như thiếc, có vị tanh tanh
Đây là cách dùng tinny tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tinny tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tinny /'tini/* tính từ- giống như thiếc- kêu loảng xoảng (như thiếc)=a tinny piano+ một cái pianô tiếng loảng xoảng- có mùi vị thiếc=to have a tinny taste+ có vị như thiếc tiếng Anh là gì?
có vị tanh tanh