Thông tin thuật ngữ tiring tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tiring (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiringBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiring tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiring tiếng Anh nghĩa là gì.
tiring
* danh từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọctire /'taiə/
* danh từ & ngoại động từ
- (như) tyre
* ngoại động từ
- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
=the long lecture tires the audience+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
- làm chán
* nội động từ
- mệt, mệt mỏi
!to tire of
- chán, không thiết
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
* ngoại động từ
- trang điểm, trang sức
=to tire one's head+ trang điểm cái đầu
Thuật ngữ liên quan tới tiring
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiring trong tiếng Anh
tiring có nghĩa là: tiring* danh từ- sự mệt mỏi, sự mệt nhọctire /'taiə/* danh từ & ngoại động từ- (như) tyre* ngoại động từ- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc=the long lecture tires the audience+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi- làm chán* nội động từ- mệt, mệt mỏi!to tire of- chán, không thiết* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức* ngoại động từ- trang điểm, trang sức=to tire one's head+ trang điểm cái đầu
Đây là cách dùng tiring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tiring* danh từ- sự mệt mỏi tiếng Anh là gì?
sự mệt nhọctire /'taiə/* danh từ & tiếng Anh là gì?
ngoại động từ- (như) tyre* ngoại động từ- làm mệt mỏi tiếng Anh là gì?
làm mệt nhọc=the long lecture tires the audience+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi- làm chán* nội động từ- mệt tiếng Anh là gì?
mệt mỏi!to tire of- chán tiếng Anh là gì?
không thiết* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà) tiếng Anh là gì?
đồ trang sức* ngoại động từ- trang điểm tiếng Anh là gì?
trang sức=to tire one's head+ trang điểm cái đầu