tormented tiếng Anh là gì?

tormented tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tormented trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ tormented tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tormented tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tormented

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tormented tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tormented tiếng Anh nghĩa là gì.

torment /'tɔ:mənt/

* danh từ
- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)
=to be in torment+ đau khổ
=to suffer torment+ chịu đau khổ
- nguồn đau khổ

* ngoại động từ
- làm đau khổ, giày vò, day dứt
=to be tormented with remorse+ đau khổ day dứt, vì hối hận

Thuật ngữ liên quan tới tormented

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tormented trong tiếng Anh

tormented có nghĩa là: torment /'tɔ:mənt/* danh từ- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)=to be in torment+ đau khổ=to suffer torment+ chịu đau khổ- nguồn đau khổ* ngoại động từ- làm đau khổ, giày vò, day dứt=to be tormented with remorse+ đau khổ day dứt, vì hối hận

Đây là cách dùng tormented tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tormented tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

torment /'tɔ:mənt/* danh từ- sự đau khổ tiếng Anh là gì?
sự giày vò tiếng Anh là gì?
sự day dứt tiếng Anh là gì?
sự giằn vặt tiếng Anh là gì?
nỗi thống khổ tiếng Anh là gì?
nỗi đau đớn (thể xác tiếng Anh là gì?
tinh thần)=to be in torment+ đau khổ=to suffer torment+ chịu đau khổ- nguồn đau khổ* ngoại động từ- làm đau khổ tiếng Anh là gì?
giày vò tiếng Anh là gì?
day dứt=to be tormented with remorse+ đau khổ day dứt tiếng Anh là gì?
vì hối hận