Thông tin thuật ngữ toughs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
toughs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ toughsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
toughs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toughs tiếng Anh nghĩa là gì.
tough /tʌf/
* tính từ
- dai, bền
=tough meat+ thịt dai
=tough rubber+ cao su dai
- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai
- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất
- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
=a tough customer+ một gã khó trị, một gã ngoan cố
- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
Thuật ngữ liên quan tới toughs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của toughs trong tiếng Anh
toughs có nghĩa là: tough /tʌf/* tính từ- dai, bền=tough meat+ thịt dai=tough rubber+ cao su dai- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố=a tough customer+ một gã khó trị, một gã ngoan cố- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
Đây là cách dùng toughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tough /tʌf/* tính từ- dai tiếng Anh là gì?
bền=tough meat+ thịt dai=tough rubber+ cao su dai- dai sức tiếng Anh là gì?
dẻo dai tiếng Anh là gì?
mạnh mẽ (người)=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai- cứng rắn tiếng Anh là gì?
cứng cỏi tiếng Anh là gì?
bất khuất=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất- khăng khăng tiếng Anh là gì?
cố chấp tiếng Anh là gì?
ương ngạnh tiếng Anh là gì?
ngoan cố=a tough customer+ một gã khó trị tiếng Anh là gì?
một gã ngoan cố- khó tiếng Anh là gì?
hắc búa tiếng Anh là gì?
gay go (vấn đề tiếng Anh là gì?
bài toán)* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) thằng du côn tiếng Anh là gì?
tên vô lại tiếng Anh là gì?
tên kẻ cướp