tour tiếng Anh là gì?

tour tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tour trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ tour tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tour tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tour

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tour tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tour tiếng Anh nghĩa là gì.

tour /tuə/

* danh từ
- cuộc đi, cuộc đi du lịch
=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới
- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố
- cuộc kinh lý
=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra
=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi

* ngoại động từ
- đi, đi du lịch

Thuật ngữ liên quan tới tour

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tour trong tiếng Anh

tour có nghĩa là: tour /tuə/* danh từ- cuộc đi, cuộc đi du lịch=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố- cuộc kinh lý=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi* ngoại động từ- đi, đi du lịch

Đây là cách dùng tour tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tour tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tour /tuə/* danh từ- cuộc đi tiếng Anh là gì?
cuộc đi du lịch=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới- cuộc đi chơi tiếng Anh là gì?
cuộc đi dạo=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố- cuộc kinh lý=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi* ngoại động từ- đi tiếng Anh là gì?
đi du lịch