Thông tin thuật ngữ toys tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
toys (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ toysBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
toys tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toys trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toys tiếng Anh nghĩa là gì.
toy /tɔi/
* danh từ
- đồ chơi (của trẻ con)
- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
=to make a toy of gardening+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
=toy dog+ giống chó nhỏ
* nội động từ
- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
=to toy with a paper-knife+ nghịch với con dao rọc giấy
=to toy with one's work+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
=to toy with one's dinner+ ăn chơi ăn bời một chút
- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
=to toy with someone+ đùa giỡn với ai
Thuật ngữ liên quan tới toys
Tóm lại nội dung ý nghĩa của toys trong tiếng Anh
toys có nghĩa là: toy /tɔi/* danh từ- đồ chơi (của trẻ con)- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa=to make a toy of gardening+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh=toy dog+ giống chó nhỏ* nội động từ- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)=to toy with a paper-knife+ nghịch với con dao rọc giấy=to toy with one's work+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng=to toy with one's dinner+ ăn chơi ăn bời một chút- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt=to toy with someone+ đùa giỡn với ai
Đây là cách dùng toys tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toys tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
toy /tɔi/* danh từ- đồ chơi (của trẻ con)- đồ chơi tiếng Anh là gì?
đồ vô giá trị tiếng Anh là gì?
trò chơi tiếng Anh là gì?
trò đùa=to make a toy of gardening+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui- (định ngữ) để chơi tiếng Anh là gì?
như đồ chơi tiếng Anh là gì?
nhỏ xinh=toy dog+ giống chó nhỏ* nội động từ- đùa tiếng Anh là gì?
nghịch tiếng Anh là gì?
chơi với (đen & tiếng Anh là gì?
bóng)=to toy with a paper-knife+ nghịch với con dao rọc giấy=to toy with one's work+ đùa với công việc tiếng Anh là gì?
làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng=to toy with one's dinner+ ăn chơi ăn bời một chút- đùa bỡn tiếng Anh là gì?
giỡn tiếng Anh là gì?
giễu cợt=to toy with someone+ đùa giỡn với ai