trammelling tiếng Anh là gì?

trammelling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trammelling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ trammelling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm trammelling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trammelling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trammelling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trammelling tiếng Anh nghĩa là gì.

trammel /'træməl/

* danh từ
- lưới ba lớp (để đánh cá)
- com-pa vẽ elip
- dây xích chân ngựa (khi tập)
- móc (để) treo nồi
- (nghĩa bóng) trở ngại
=the trammels of etiquette+ những trở ngại của nghi lễ

* ngoại động từ
- đánh (bằng) lưới
- (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại

Thuật ngữ liên quan tới trammelling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trammelling trong tiếng Anh

trammelling có nghĩa là: trammel /'træməl/* danh từ- lưới ba lớp (để đánh cá)- com-pa vẽ elip- dây xích chân ngựa (khi tập)- móc (để) treo nồi- (nghĩa bóng) trở ngại=the trammels of etiquette+ những trở ngại của nghi lễ* ngoại động từ- đánh (bằng) lưới- (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại

Đây là cách dùng trammelling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trammelling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

trammel /'træməl/* danh từ- lưới ba lớp (để đánh cá)- com-pa vẽ elip- dây xích chân ngựa (khi tập)- móc (để) treo nồi- (nghĩa bóng) trở ngại=the trammels of etiquette+ những trở ngại của nghi lễ* ngoại động từ- đánh (bằng) lưới- (nghĩa bóng) ngăn trở tiếng Anh là gì?
làm trở ngại