treasuring tiếng Anh là gì?

treasuring tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng treasuring trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ treasuring tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm treasuring tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ treasuring

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

treasuring tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ treasuring tiếng Anh nghĩa là gì.

treasure /'treʤə/

* danh từ
- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý
=to amass a treasure+ tích luỹ của cải
=to bury a treasure+ chôn của
- (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc
=his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý

* ngoại động từ
- tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
- (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
=I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh
=he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

Thuật ngữ liên quan tới treasuring

Tóm lại nội dung ý nghĩa của treasuring trong tiếng Anh

treasuring có nghĩa là: treasure /'treʤə/* danh từ- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý=to amass a treasure+ tích luỹ của cải=to bury a treasure+ chôn của- (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc=his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý* ngoại động từ- tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)- (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn=I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh=he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

Đây là cách dùng treasuring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ treasuring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

treasure /'treʤə/* danh từ- bạc vàng tiếng Anh là gì?
châu báu tiếng Anh là gì?
của cải tiếng Anh là gì?
kho của quý=to amass a treasure+ tích luỹ của cải=to bury a treasure+ chôn của- (nghĩa bóng) của quý tiếng Anh là gì?
vật quý tiếng Anh là gì?
người yêu quý tiếng Anh là gì?
người được việc=his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý* ngoại động từ- tích luỹ tiếng Anh là gì?
để dành tiếng Anh là gì?
trữ (của cải tiếng Anh là gì?
châu báu...)- (nghĩa bóng) quý trọng tiếng Anh là gì?
coi như của quý tiếng Anh là gì?
trân trọng giữ gìn=I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh=he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu