treaty tiếng Anh là gì?

treaty tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng treaty trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ treaty tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm treaty tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ treaty

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

treaty tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ treaty tiếng Anh nghĩa là gì.

treaty /'tri:ti/

* danh từ
- hiệp ước
=a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình
=to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
=to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để
=by private treaty+ do thoả thuận riêng

Thuật ngữ liên quan tới treaty

Tóm lại nội dung ý nghĩa của treaty trong tiếng Anh

treaty có nghĩa là: treaty /'tri:ti/* danh từ- hiệp ước=a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình=to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng=to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để=by private treaty+ do thoả thuận riêng

Đây là cách dùng treaty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ treaty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

treaty /'tri:ti/* danh từ- hiệp ước=a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình=to enter into a treaty tiếng Anh là gì?
to make a treaty+ ký hiệp ước- sự thoả thuận tiếng Anh là gì?
sự điều đình tiếng Anh là gì?
sự thương lượng=to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để=by private treaty+ do thoả thuận riêng