Thông tin thuật ngữ trend-setter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
trend-setter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trend-setterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trend-setter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trend-setter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trend-setter tiếng Anh nghĩa là gì.
trend-setter
* danh từ
- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang )
Thuật ngữ liên quan tới trend-setter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trend-setter trong tiếng Anh
trend-setter có nghĩa là: trend-setter* danh từ- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang )
Đây là cách dùng trend-setter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trend-setter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
trend-setter* danh từ- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang )