tricked tiếng Anh là gì?

tricked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tricked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ tricked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tricked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tricked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tricked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tricked tiếng Anh nghĩa là gì.

trick /trik/

* danh từ
- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
=the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu
=there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó
- trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
=to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá
=to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố
- ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề
- trò, trò khéo
=conjuring trick+ trò nhanh tay, trò ảo thuật
=to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò
- thói, tật
=the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng
- nước bài
=to take (win) a trick+ được ăn một nước bài
- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái
!to be up to a trick or two
- khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
!I don't know the trick of it
- tôi không biết mẹo
!to know a trick worth two of that
- biết một ngón hay hơn
!that will do the trick
- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
!tricks of fortune
- những trò trở trêu của số mệnh
!whole bag of tricks
- (xem) bag

* ngoại động từ
- lừa, đánh lừa, lừa gạt
=to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì
=to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì
!to trick out (up)
- trang điểm, trang sức

Thuật ngữ liên quan tới tricked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tricked trong tiếng Anh

tricked có nghĩa là: trick /trik/* danh từ- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm=the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu=there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó- trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch=to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá=to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố- ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề- trò, trò khéo=conjuring trick+ trò nhanh tay, trò ảo thuật=to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò- thói, tật=the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng- nước bài=to take (win) a trick+ được ăn một nước bài- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái!to be up to a trick or two- khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở!I don't know the trick of it- tôi không biết mẹo!to know a trick worth two of that- biết một ngón hay hơn!that will do the trick- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy!tricks of fortune- những trò trở trêu của số mệnh!whole bag of tricks- (xem) bag* ngoại động từ- lừa, đánh lừa, lừa gạt=to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì=to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì!to trick out (up)- trang điểm, trang sức

Đây là cách dùng tricked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tricked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

trick /trik/* danh từ- mưu mẹo tiếng Anh là gì?
thủ đoạn đánh lừa tiếng Anh là gì?
trò gian trá tiếng Anh là gì?
trò bịp bợm=the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu=there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó- trò chơi khăm tiếng Anh là gì?
trò choi xỏ tiếng Anh là gì?
trò ranh ma tiếng Anh là gì?
trò tinh nghịch=to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá=to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố- ngón tiếng Anh là gì?
đòn tiếng Anh là gì?
phép tiếng Anh là gì?
mánh khoé tiếng Anh là gì?
mánh lới nhà nghề- trò tiếng Anh là gì?
trò khéo=conjuring trick+ trò nhanh tay tiếng Anh là gì?
trò ảo thuật=to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò- thói tiếng Anh là gì?
tật=the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng- nước bài=to take (win) a trick+ được ăn một nước bài- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái!to be up to a trick or two- khôn ngoan tiếng Anh là gì?
láu tiếng Anh là gì?
đủ ngón tiếng Anh là gì?
có tài xoay xở!I don't know the trick of it- tôi không biết mẹo!to know a trick worth two of that- biết một ngón hay hơn!that will do the trick- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy!tricks of fortune- những trò trở trêu của số mệnh!whole bag of tricks- (xem) bag* ngoại động từ- lừa tiếng Anh là gì?
đánh lừa tiếng Anh là gì?
lừa gạt=to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì=to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì!to trick out (up)- trang điểm tiếng Anh là gì?
trang sức